Bước tới nội dung

rougeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁu.ʒœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rougeur
/ʁu.ʒœʁ/
rougeurs
/ʁu.ʒœʁ/

rougeur gc /ʁu.ʒœʁ/

  1. Sắc mặt đỏ lên (vì thẹn... ).
    Rougeur qui trahit un mensonge — sắc mặt đỏ lên tỏ rõ một điều nói dối
  2. (Số nhiều) Nốt ban đỏ.
  3. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Màu đỏ.
    La rougeur des lères — màu đỏ của môi

Tham khảo

[sửa]