Bước tới nội dung

rough-and-ready

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌrə.fən.ˈrɛ.di/

Tính từ

[sửa]

rough-and-ready /ˌrə.fən.ˈrɛ.di/

  1. Qua loa đại khái nhưng được việc.
  2. Tạm dùng được.

Tham khảo

[sửa]