rough-coated

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrəf.ˈkoʊ.təd/

Tính từ[sửa]

rough-coated /ˈrəf.ˈkoʊ.təd/

  1. lông dài, có lông , có lông bờm xờm (ngựa, chó).

Tham khảo[sửa]