Bước tới nội dung

rouquin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁu.kɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực rouquin
/ʁu.kɛ̃/
rouquins
/ʁu.kɛ̃/
Giống cái rouquine
/ʁu.kin/
rouquins
/ʁu.kɛ̃/

rouquin /ʁu.kɛ̃/

  1. (Thân mật) (có) tóc hung.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rouquin
/ʁu.kɛ̃/
rouquins
/ʁu.kɛ̃/

rouquin /ʁu.kɛ̃/

  1. (Thân mật) Người tóc hung.
  2. (Thân mật) Rượu vang đỏ.

Tham khảo

[sửa]