Bước tới nội dung

rubinos

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: rubīnos

Tiếng Asturias

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

rubinos

  1. Dạng số nhiều của rubín.

Tiếng Latinh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /ˈru.bi.nos/, [ˈrʊbɪnɔs̠]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /ˈru.bi.nos/, [ˈruːbinos]

Danh từ

[sửa]

rubīnōs 

  1. Dạng acc. số nhiều của rubīnus

Tiếng Rumani

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong package.lua tại dòng 80: module 'Module:string/replace last' not found.

Từ nguyên

[sửa]

Từ rubin +‎ -os.

Tính từ

[sửa]

rubinos  hoặc gt (số ít giống cái rubinoasă, số nhiều giống đực rubinoși, số nhiều giống cái và giống trung rubinoase)

  1. Đỏ màu, ngọc đỏ.

Biến cách

[sửa]