rubinos
Giao diện
Xem thêm: rubīnos
Tiếng Asturias
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]rubinos
Tiếng Latinh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Latinh cổ điển) IPA(ghi chú): /ˈru.bi.nos/, [ˈrʊbɪnɔs̠]
- (Latinh Giáo hội theo phong cách Italia hiện đại) IPA(ghi chú): /ˈru.bi.nos/, [ˈruːbinos]
Danh từ
[sửa]rubīnōs gđ
Tiếng Rumani
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Tính từ
[sửa]rubinos gđ hoặc gt (số ít giống cái rubinoasă, số nhiều giống đực rubinoși, số nhiều giống cái và giống trung rubinoase)
Biến cách
[sửa]Biến cách của rubinos
số ít | số nhiều | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
giống đực | giống trung | giống cái | giống đực | giống trung | giống cái | ||
nom./ acc. | bất định | rubinos | rubinoasă | rubinoși | rubinoase | ||
xác định | rubinosul | rubinoasa | rubinoșii | rubinoasele | |||
gen./ dat. | bất định | rubinos | rubinoase | rubinoși | rubinoase | ||
xác định | rubinosului | rubinoasei | rubinoșilor | rubinoaselor |
Thể loại:
- Mục từ tiếng Asturias
- Mục từ tiếng Asturias có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Asturias
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Asturias
- Danh từ số nhiều
- Mục từ tiếng Latinh
- Từ tiếng Latinh có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Latinh có cách phát âm IPA
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Latinh
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Latinh
- Mục từ tiếng Rumani
- Mục từ tiếng Rumani có cách phát âm IPA
- Từ có hậu tố -os trong tiếng Rumani
- Tính từ
- Tính từ tiếng Rumani
- Mục từ có biến cách