rubricate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈruː.brɪ.ˌkeɪt/

Ngoại động từ[sửa]

rubricate ngoại động từ /ˈruː.brɪ.ˌkeɪt/

  1. In đề mục, viết đề mục bằng chữ đỏ hoặc chữ lớn).

Tham khảo[sửa]