rucher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
rucher
/ʁy.ʃe/
ruchers
/ʁy.ʃe/

rucher /ʁy.ʃe/

  1. Nơi đặt thùng ong; trại ong.
  2. Số thùng ong (của một trại ong).

Ngoại động từ[sửa]

rucher ngoại động từ

  1. Xếp nếp tổ ong.
  2. Đính diềm tổ ong vào.
    rucher le foin — (nông nghiệp) xếp cỏ khô thành từng đụn như đõ ong

Tham khảo[sửa]