rucher
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁy.ʃe/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
rucher /ʁy.ʃe/ |
ruchers /ʁy.ʃe/ |
rucher gđ /ʁy.ʃe/
Ngoại động từ[sửa]
rucher ngoại động từ
- Xếp nếp tổ ong.
- Đính diềm tổ ong vào.
- rucher le foin — (nông nghiệp) xếp cỏ khô thành từng đụn như đõ ong
Tham khảo[sửa]
- "rucher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)