Bước tới nội dung

ruderal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈruː.də.rəl/

Tính từ

[sửa]

ruderal /ˈruː.də.rəl/

  1. Mọc nới đổ nát (cây).

Danh từ

[sửa]

ruderal /ˈruː.də.rəl/

  1. Cây mọc nới đổ nát.

Tham khảo

[sửa]