Bước tới nội dung

ruffianism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrə.fi.ə.ˌnɪ.zᵊm/

Danh từ

[sửa]

ruffianism /ˈrə.fi.ə.ˌnɪ.zᵊm/

  1. Tính côn đồ, tính vô lại, tính lưu manh.

Tham khảo

[sửa]