Bước tới nội dung

rugby

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈrəɡ.bi/

Danh từ

rugby /ˈrəɡ.bi/

  1. (Thể dục, thể thao) Môn bóng bầu dục ((cũng) rugby fooball).

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ʁyɡ.bi/

Danh từ

Số ít Số nhiều
rugby
/ʁyɡ.bi/
rugby
/ʁyɡ.bi/

rugby /ʁyɡ.bi/

  1. (Thể dục thể thao) Môn bóng bầu dục.

Tham khảo