Bước tới nội dung

ruleless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈruːl.ləs/

Tính từ

[sửa]

ruleless /ˈruːl.ləs/

  1. Không theo qui tắc.

Tham khảo

[sửa]