run-in

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrən.ˌɪn/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

run-in /ˈrən.ˌɪn/

  1. Cuộc cãi lộn, cuộc cãi nhau.

Tham khảo[sửa]