runagate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈrə.nə.ˌɡeɪt/
Danh từ
[sửa]runagate /ˈrə.nə.ˌɡeɪt/
- Người trốn tránh.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Ma cà bông; người lang thang, người lêu lổng.
Tham khảo
[sửa]- "runagate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)