rustically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrəs.tɪ.kəl.li/

Phó từ[sửa]

rustically /ˈrəs.tɪ.kəl.li/

  1. Mộc mạc, quê mùa; chất phác (điển hình cho nông thôn, người nông thôn).
  2. Thô kệch, không tao nhã.
  3. Thô sơ (làm bằng gỗ thô, không bào nhẵn, không cắt tỉa).
  4. <ktrúc> đẽo qua loa, chưa nhẵn mặt (đá).
  5. Không đều (chữ viết).

Tham khảo[sửa]