Bước tới nội dung

rusticité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁys.ti.si.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rusticité
/ʁys.ti.si.te/
rusticité
/ʁys.ti.si.te/

rusticité gc /ʁys.ti.si.te/

  1. Tính chống chịu cao (động vật, thực vật).
  2. (Thường số nhiều) Cử chỉ quê kệch.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Phong cách quê kệch.

Tham khảo

[sửa]