rusticité
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁys.ti.si.te/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
rusticité /ʁys.ti.si.te/ |
rusticité /ʁys.ti.si.te/ |
rusticité gc /ʁys.ti.si.te/
- Tính chống chịu cao (động vật, thực vật).
- (Thường số nhiều) Cử chỉ quê kệch.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Phong cách quê kệch.
Tham khảo[sửa]
- "rusticité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)