Bước tới nội dung

rustine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁys.tin/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rustine
/ʁys.tin/
rustines
/ʁys.tin/

rustine gc /ʁys.tin/

  1. Miếng cao su để săm (xe).

Tham khảo

[sửa]