ségrégation
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /se.ɡʁe.ɡa.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
ségrégation /se.ɡʁe.ɡa.sjɔ̃/ |
ségrégation /se.ɡʁe.ɡa.sjɔ̃/ |
ségrégation gc /se.ɡʁe.ɡa.sjɔ̃/
- Sự tách riêng, sự tách biệt.
- ségrégation des caractères — (sinh vật học) sự phân ly tính chất
- ségrégation raciale — sự tách biệt chủng tộc
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "ségrégation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)