ségrégation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /se.ɡʁe.ɡa.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
ségrégation
/se.ɡʁe.ɡa.sjɔ̃/
ségrégation
/se.ɡʁe.ɡa.sjɔ̃/

ségrégation gc /se.ɡʁe.ɡa.sjɔ̃/

  1. Sự tách riêng, sự tách biệt.
    ségrégation des caractères — (sinh vật học) sự phân ly tính chất
    ségrégation raciale — sự tách biệt chủng tộc

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]