séquence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /se.kɑ̃s/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
séquence
/se.kɑ̃s/
séquences
/se.kɑ̃s/

séquence gc /se.kɑ̃s/

  1. (Đánh bài) (đánh cờ) suốt đồng hoa; suốt.
  2. (Điện ảnh) Lớp.
  3. (Tôn giáo, âm nhạc) Khúc xêcăng.

Tham khảo[sửa]