sérénité
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /se.ʁe.ni.te/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
sérénité /se.ʁe.ni.te/ |
sérénité /se.ʁe.ni.te/ |
sérénité gc /se.ʁe.ni.te/
- Sự thanh thản.
- La sérénité de l’âme — sự thanh thản của tâm hồn
- Sự bình tâm, sự khách quan (của một lời nhận xét).
- (Thơ ca) Sự quang tạnh.
- Sérénité du ciel — trời quang tạnh
Tham khảo[sửa]
- "sérénité". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)