sabbatical
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sə.ˈbæ.tɪ.kəl/
Tính từ
[sửa]sabbatical /sə.ˈbæ.tɪ.kəl/
- (Thuộc) Ngày Xaba; giống ngày xaba.
- Nghỉ phép (phép cấp cho giảng viên đại học để du khảo hoặc nghiên cứu).
Danh từ
[sửa]sabbatical /sə.ˈbæ.tɪ.kəl/
Tham khảo
[sửa]- "sabbatical", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)