Bước tới nội dung

saccharification

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sə.ˌkær.ə.fə.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

saccharification /sə.ˌkær.ə.fə.ˈkeɪ.ʃən/

  1. (Hoá học) Sự hoá đường.

Tham khảo

[sửa]