Bước tới nội dung

saccharometer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈrɑː.mə.tɜː/

Danh từ

[sửa]

saccharometer /.ˈrɑː.mə.tɜː/

  1. (Hoá học) Máy đo độ đường.

Tham khảo

[sửa]