sacré-coeur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sa.kʁe.kœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
sacré-coeur /sa.kʁe.kœʁ/ |
sacré-coeur /sa.kʁe.kœʁ/ |
sacré-coeur gđ /sa.kʁe.kœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "sacré-coeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)