Bước tới nội dung

sacré-coeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sa.kʁe.kœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sacré-coeur
/sa.kʁe.kœʁ/
sacré-coeur
/sa.kʁe.kœʁ/

sacré-coeur /sa.kʁe.kœʁ/

  1. (Tôn giáo) Lòng Chúa, thánh tâm.

Tham khảo

[sửa]