sacrifié
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sa.kʁi.fje/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sacrifié /sa.kʁi.fje/ |
sacrifiés /sa.kʁi.fje/ |
Giống cái | sacrifiée /sa.kʁi.fje/ |
sacrifiées /sa.kʁi.fje/ |
sacrifié /sa.kʁi.fje/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
sacrifié /sa.kʁi.fje/ |
sacrifiés /sa.kʁi.fje/ |
sacrifié gđ /sa.kʁi.fje/
Tham khảo
[sửa]- "sacrifié", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)