Bước tới nội dung

sacrifié

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sa.kʁi.fje/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực sacrifié
/sa.kʁi.fje/
sacrifiés
/sa.kʁi.fje/
Giống cái sacrifiée
/sa.kʁi.fje/
sacrifiées
/sa.kʁi.fje/

sacrifié /sa.kʁi.fje/

  1. Bị hy sinh.
  2. Đành bán lỗ (hàng hóa).

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sacrifié
/sa.kʁi.fje/
sacrifiés
/sa.kʁi.fje/

sacrifié /sa.kʁi.fje/

  1. Người bị hy sinh.
    l’éternelle sacrifiée — (từ cũ, nghĩa cũ) người phụ nữ

Tham khảo

[sửa]