Bước tới nội dung

saddle-roof

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsæ.dᵊl.ˈruːf/

Danh từ

[sửa]

saddle-roof /ˈsæ.dᵊl.ˈruːf/

  1. (Kiến trúc) Mái nhà hình yên ngựa.

Tham khảo

[sửa]