safely
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈseɪf.li/
| [ˈseɪf.li] |
Phó từ
safely /ˈseɪf.li/
- An toàn, chắc chắn (được che chở khỏi nguy hiểm, thiệt hại).
- Có thể tin cậy, chắc chắn.
- Thận trọng, dè dặt; tỏ ra thận trọng.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “safely”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)