Bước tới nội dung

saintship

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈseɪnt.ˌʃɪp/

Danh từ

[sửa]

saintship /ˈseɪnt.ˌʃɪp/

  1. Tính chất vị thánh, địa vị vị thánh.

Tham khảo

[sửa]