saisissant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /se.zi.sɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | saisissant /se.zi.sɑ̃/ |
saisissants /se.zi.sɑ̃/ |
Giống cái | saisissante /se.zi.sɑ̃t/ |
saisissantes /se.zi.sɑ̃t/ |
saisissant /se.zi.sɑ̃/
- Đột ngột, thình lình.
- Froid saisissant — rét đột ngột
- Làm xúc động, cảm động.
- Spectacle saisissant — cảnh tượng cảm động
- (Luật học, pháp lý) Tịch biên.
- Partie saisissante — bên tịch biên
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
saisissant /se.zi.sɑ̃/ |
saisissants /se.zi.sɑ̃/ |
saisissant gđ /se.zi.sɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "saisissant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)