saisonnier
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sɛ.zɔ.nje/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | saisonnier /sɛ.zɔ.nje/ |
saisonniers /sɛ.zɔ.nje/ |
Giống cái | saisonnière /sɛ.zɔ.njɛʁ/ |
saisonnières /sɛ.zɔ.njɛʁ/ |
saisonnier /sɛ.zɔ.nje/
- Theo mùa, theo vụ; từng mùa, từng vụ.
- Produits saisonniers — sản phẩm theo mùa
- Travail saisonnier — công việc từng vụ
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
saisonnier /sɛ.zɔ.nje/ |
saisonniers /sɛ.zɔ.nje/ |
saisonnier gđ /sɛ.zɔ.nje/
Tham khảo[sửa]
- "saisonnier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)