saki
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
saki
Tham khảo[sửa]
- "saki". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sa.ki/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
saki /sa.ki/ |
saki /sa.ki/ |
saki gđ /sa.ki/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
saki /sa.ki/ |
saki /sa.ki/ |
saki gđ /sa.ki/
- (Động vật học) Khỉ râu.
Tham khảo[sửa]
- "saki". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)