salé
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sa.le/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | salé /sa.le/ |
salés /sa.le/ |
Giống cái | salée /sa.le/ |
salées /sa.le/ |
salé /sa.le/
- Mặn.
- Lac salé — hồ mặn
- Ướp muối, muối.
- Poisson salé — cá muối
- (Thân mật) Tục tĩu.
- Langage salé — cách nói tục tĩu
- (Thân mật) Quá đáng.
- Prix un peu salé — cách nói tục tĩu
- (Thân mật) Quá đáng.
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
salé /sa.le/ |
salés /sa.le/ |
salé gđ /sa.le/
Tham khảo[sửa]
- "salé". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)