Bước tới nội dung

saleratus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsæ.lə.ˈreɪ.təs/

Danh từ

[sửa]

saleratus /ˌsæ.lə.ˈreɪ.təs/

  1. (Hoá học) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thuốc muối bột nở (natri hyđrocacbonat trong bột nở).

Tham khảo

[sửa]