salin
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /sa.lɛ̃/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | salin /sa.lɛ̃/ |
salins /sa.lɛ̃/ |
| Giống cái | saline /sa.lin/ |
salines /sa.lin/ |
salin /sa.lɛ̃/
- (Có) Muối.
- Goût salin — vị muối, vị mặn
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| salins /sa.lɛ̃/ |
salins /sa.lɛ̃/ |
salin gđ /sa.lɛ̃/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “salin”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)