salin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sa.lɛ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực salin
/sa.lɛ̃/
salins
/sa.lɛ̃/
Giống cái saline
/sa.lin/
salines
/sa.lin/

salin /sa.lɛ̃/

  1. () Muối.
    Goût salin — vị muối, vị mặn

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
salins
/sa.lɛ̃/
salins
/sa.lɛ̃/

salin /sa.lɛ̃/

  1. Ruộng muối.

Tham khảo[sửa]