saline
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈseɪ.ˌlin/
Tính từ[sửa]
saline /ˈseɪ.ˌlin/
Danh từ[sửa]
saline /ˈseɪ.ˌlin/
Tham khảo[sửa]
- "saline". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sa.lin/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | salines /sa.lin/ |
salines /sa.lin/ |
Giống cái | salines /sa.lin/ |
salines /sa.lin/ |
saline gc /sa.lin/
- Xem salin.
Tham khảo[sửa]
- "saline". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)