salina

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sə.ˈlɑɪ.nə/

Danh từ[sửa]

salina ((cũng) saline) /sə.ˈlɑɪ.nə/

  1. Ruộng muối; hồ muối.
  2. Xí nghiệp muối.

Tham khảo[sửa]