Bước tới nội dung

salt-cellar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɔlt.ˈsɛ.lɜː/

Danh từ

[sửa]

salt-cellar /ˈsɔlt.ˈsɛ.lɜː/

  1. Lọ đựng muối để bàn.

Tham khảo

[sửa]