saltation
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
saltation /sæl.ˈteɪ.ʃən/
- Sự nhảy múa.
- Sự nhảy vọt.
- Sự chuyển biến đột ngột.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)