salvor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsæ.vɜː/

Danh từ[sửa]

salvor /ˈsæ.vɜː/

  1. Tàu cứu; người đến cứu.

Tham khảo[sửa]