sangler nội động từ /sɑ̃.ɡle/
- Thắt đai.
- Sangler un cheval — thắt đai ngựa
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Nịt chặt, bó chặt.
- Corset qui sangle le corps — coocxê bó chặt mình
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Đánh bằng đai, đánh mạnh.
- Sangler un coup de fouet à quelqu'un — đánh mạnh ai bằng roi