Bước tới nội dung

sangler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɑ̃.ɡle/

Nội động từ

[sửa]

sangler nội động từ /sɑ̃.ɡle/

  1. Thắt đai.
    Sangler un cheval — thắt đai ngựa
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Nịt chặt, chặt.
    Corset qui sangle le corps — coocxê bó chặt mình
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đánh bằng đai, đánh mạnh.
    Sangler un coup de fouet à quelqu'un — đánh mạnh ai bằng roi

Tham khảo

[sửa]