Bước tới nội dung

sanitorium

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsæ.nə.ˈtɔr.i.əm/

Danh từ

[sửa]

sanitorium /ˌsæ.nə.ˈtɔr.i.əm/

  1. Viện điều dưỡng; nơi an dưỡng, bệnh (trong trường học).

Tham khảo

[sửa]