désir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
désir
/de.ziʁ/
désirs
/de.ziʁ/

désir /de.ziʁ/

  1. Sự ước ao, lòng mong muốn; điều ước ao, điều mong muốn.
    Exprimer un désir — tỏ ý mong muốn
  2. Sự ham muốn xác thịt; tình dục.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]