désir
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.ziʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
désir /de.ziʁ/ |
désirs /de.ziʁ/ |
désir gđ /de.ziʁ/
- Sự ước ao, lòng mong muốn; điều ước ao, điều mong muốn.
- Exprimer un désir — tỏ ý mong muốn
- Sự ham muốn xác thịt; tình dục.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "désir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)