satirist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsæ.tə.rɪst/

Danh từ[sửa]

satirist /ˈsæ.tə.rɪst/

  1. Nhà văn châm biếm, nhà thơ trào phúng.
  2. Người hay châm biếm.

Tham khảo[sửa]