Bước tới nội dung

saturated fat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

saturated fat (số nhiều saturated fats) Một chất béo hoặc dầu có nguồn gốc từ động vật hoặc thực vật, chứa một tỷ lệ cao các axit béo bão hòa; ở dạng thể rắnnhiệt độ phòng; chế độ ăn uống với lượng chất béo bão hòa cao hơn chất béo không bão hòa được cho là góp phần tăng cao mức cholesterol trong máu.

Thuật ngữ liên quan

[sửa]