Bước tới nội dung

sauté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

sauté

  1. Áp chảo, xào qua (thịt).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sauté
/sɔ.te/
sautés
/sɔ.te/

sauté /sɔ.te/

  1. Món áp chảo.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực sauté
/sɔ.te/
sautés
/sɔ.te/
Giống cái sautée
/sɔ.te/
sautées
/sɔ.te/

sauté /sɔ.te/

  1. Áp chảo.

Tham khảo

[sửa]