scalariform
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /skə.ˈlær.ə.ˌfɔrm/
Tính từ
[sửa]scalariform /skə.ˈlær.ə.ˌfɔrm/
Tham khảo
[sửa]- "scalariform", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
scalariform /skə.ˈlær.ə.ˌfɔrm/