scapulary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

scapulary

  1. (Như) Scapulary.

Danh từ[sửa]

scapulary ((cũng) scapular)

  1. Áo choàng vai (của thầy tu).
  2. Dải quàng vai (dấu hiệu công nhận là hàng tăng lữ).

Tham khảo[sửa]