scatology
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /skæ.ˈtɑː.lə.dʒi/
Danh từ
[sửa]scatology /skæ.ˈtɑː.lə.dʒi/
- Sự nghiên cứu phân hoá thạch.
- Sự nghiên cứu văn học dâm ô tục tĩu.
Tham khảo
[sửa]- "scatology", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)