schisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
schisme
/ʃizm/
schismes
/ʃizm/

schisme /ʃizm/

  1. (Tôn giáo) Sự lý giáo.
  2. (Nghĩa rộng) Sự chia rẽ.
    Schisme littéraire — sự chia rẽ trong văn học

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]