sự lý

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sɨ̰ʔ˨˩ li˧˥ʂɨ̰˨˨ lḭ˩˧ʂɨ˨˩˨ li˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɨ˨˨ li˩˩ʂɨ̰˨˨ li˩˩ʂɨ̰˨˨ lḭ˩˧

Danh từ[sửa]

sự lý

  1. Việc làmlý do của việc ấy.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]